Ẩn sâu bên trong Mazda CX-5 là những cập nhật về công nghệ, sự thoải mái và không gian biến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Vậy New Mazda CX-5 2024 có gì? Giá xe Mazda CX-5 là bao nhiêu? Hãy đến với những đánh giá xe CX-5 sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
HÌNH ẢNH NEW MAZDA CX-5
Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2012, Mazda CX-5 đã nhanh chóng vươn lên để trở thành sản phẩm bán chạy nhất của Mazda. Tính đến thời điểm hiện tại, chiếc SUV đáng ghen tị này đã trải qua nhiều sự cải tiến, bổ sung và đổi mới.
8/7, THACO Auto đã chính thức trình làng mẫu xe Mazda CX-5 2023 tại Việt Nam. Đây là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) và vẫn tiếp tục được lắp ráp tại Việt Nam. Giá khởi điểm của mẫu SUV này là 749 triệu đồng.
So với phiên bản trước, Mazda CX-5 2023 đã có một số thay đổi về phiên bản. Hiện tại, mẫu xe chỉ có 3 phiên bản chính bao gồm Deluxe, Luxury và Premium, cùng với 2 gói tùy chọn kèm theo phiên bản Premium là Sport và Exclusive
Gần đây nhất, nó đã được thiết kế lại để có vẻ ngoài phong cách hơn, còn nội thất thì cao cấp và hoa mỹ hơn. Chính những sự thay đổi trên khiến cho CX5 mới tốt hơn bao giờ hết.
GIÁ XE NEW MAZDA CX-5 CÁC PHIÊN BẢN tháng 12/2024 ƯU ĐÃI 50% THUẾ TRƯỚC BẠ
New Mazda CX5 | CX5 Deluxe | 759 triệu |
CX5 Luxury | 799 triệu | |
CX5 Premium Active | 839 triệu | |
CX5 Premium Sport | 859 triệu | |
CX5 Premium Exclusive | 879 triệu | |
CX5 2.5 Premium Sport | 979 triệu | |
CX5 2.5 Premium Exclusive | 999 triệu |
ĐỐI TƯỢNG NEW MAZDA CX-5 HƯỚNG TỚI?
Mazda CX-5 là một chiếc SUV nhỏ gọn, lý tưởng cho những người lái xe đang tìm kiếm một chiếc xe thú vị để lái thay vì chỉ là phương tiện di chuyển thực tế hàng ngày. Bởi lẽ, nó xử lý tốt hơn bao giờ hết và sự thoải mái cũng như tinh tế cũng luôn vượt trội hơn so với các đối thủ.
Bàn giao em CX5 Exclusive về với anh trai chốt đơn qua một cuộc điện thoại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAZDA CX-5
Thông số kỹ thuật | CX-5 Deluxe | CX-5 Luxury | CX-5 Premium Active | CX-5 Premium Sport |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.590 x 1.845 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.550 x 1.840 x 1.680 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Tự trọng (kg) | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
Động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.0L |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 154 / 6.000 | 154 / 6.000 | 154 / 6.000 | 154 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 200 / 4.000 | 200 / 4.000 | 200 / 4.000 | 200 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Cỡ mâm (inch) | 19 | 19 | 19 | 19 |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay | Cốp điện rảnh tay |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần (HBC) | Không | Có | Có | Có |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có | Có | Có |
Ống xả kép | Không | Có | Có | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện và nhớ vị trí | Không | Không | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 6 loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau (SCBS F&R) |
Không | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) |
Thông số kỹ thuật | Cx-5 Premium Exclusive | Mazda Cx-5 New Signature Premium | Mazda Cx-5 New Signature Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.590 x 1.845 x 1.680 | 4.590 x 1.845 x 1.680 | 4.590 x 1.845 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Tự trọng (kg) | 1.550 | 1.630 | 1.630 |
Động cơ | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | Skyactiv-G 2.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 154 / 6.000 | 188 / 6.000 | 188 / 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 200 / 4.000 | 252 / 4.000 | 252 / 4.000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Cỡ mâm (inch) | 19 | 19 | 19 |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần (HBC) | Có | Có | Có |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện và nhớ vị trí | Có | Có | Có |
Màn hình HUD | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 10 loa Bose | 10 loa Bose | 10 loa Bose |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau (SCBS F&R) |
Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) | MRCC (Stop & Go) |
So sánh các phiên bản Mazda CX-5
Về ngoại thất,
Những thay đổi mới trên phiên bản Mazda CX-5 2023 nằm ở cụm đèn trước sau dạng LED đều đã được thiết kế lại với các đồ họa hiển thị bên trong hình móc câu đan xen vào nhau, lưới tản nhiệt tạo hiệu ứng 3D hơn với cách tạo hình dạng xếp tầng và họa tiết đường viền crôm có kích thước lớn hơn, không còn ăn sâu vào cụm đèn chiếu sáng phía trước.
La-zăng của xe giữ nguyên kích thước 19 inch nhưng có kiểu dáng mới và có màu sắc khác nhau tùy theo các gói tùy chọn Sport hay Exclusive
Thiết kế nội thất của Mazda CX-5 2023 sẽ khó để nhận ra sự khác biệt so với mẫu xe cũ do chỉ nâng cấp về trang bị tiện nghi như vô lăng có thêm tính năng sấy, hàng ghế trước có sấy và làm mát, màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn 8 inch (lớn hơn 1 inch) giờ có thêm kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.
Ngoài ra, xe còn có một số trang bị mới như cửa kính hàng ghế trước có 2 lớp chống ồn, cửa kính phía sau chống UV, bệ tỳ tay trung tâm có thêm cổng kết nối, gương chống chói tràn viền và chức năng đá cốp rảnh tay.
Màu sắc nội thất của Mazda CX-5 sẽ có chút khác biệt như ghế da viền chỉ đỏ (Premium Sport) hay ghế màu nâu chất liệu da Nappa cao cấp (Premium Exclusive).
Về an toàn, xe vẫn được sở hữu các tính năng tiêu chuẩn đã có sẵn trước đó như camera 360, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo lệch làn đường, cảm biến đỗ xe trước sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, 6 túi khí.
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT MAZDA CX-5
Đầu xe
Ngoại thất của Mazda CX-5 2024 mang thiết kế bóng bẩy và đậm chất tương lai, nhưng không làm mất đi hình dáng SUV thể thao và nam tính vốn có của nó.
Giống như những người anh em khác của mình, đầu xe của CX-5 2024 trông thực sự nổi bật với sự hiện diện của lưới tản nhiệt đặc trưng của thương hiệu. Tuy nhiên, ở thế hệ mới này, định dạng lưới tổ ong màu đen huyền bí đã thay thế cho những thanh ngang đơn điệu và nhàm chán.
Gắn liền với lưới tản nhiệt là đèn pha LED tự động thích ứng. Có nghĩa là nó có thể tự động/bật tắt, tự động điều chỉnh và tự động mở rộng góc chiếu. Đáng chú ý, đèn sương mù giờ đây nhỏ hơn và được bố trí gọn gàng tại 2 đầu của cản trước.
Ở phía dưới, hốc thông gió có kích thước tương tự như phiên bản trước đó nhưng tạo được điểm nhấn bởi cản trước ốp nhựa đen. Lớp ốp này giúp tăng cường vẻ ngoài thể thao của CX-5.
Thân xe
Mazda CX-5 2023 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.590 x 1.845 x 1.680mm với kích thước này tạo cho New Mazda CX-5 thế hệ mới một ngoại hình to lớn, dài xe, tạo cảm giác bề thế cho chiếc xe
Như bạn có thể thấy, bố cục của các cửa sổ đã thay đổi hoàn toàn, với sự khác biệt đáng chú ý đến từ viền mạ chrome, giờ đây nó rộng hơn nhiều và được uốn cong theo cạnh dưới của cửa số về phía sau. Các đường gân nổi trên 2 cánh cửa không quá sắc nét và đã được hạ thấp xuống một chút khiến cho chi tiết trang trí này ngắn hơn so với người tiền nhiệm mà nó thay thế.
Bộ mâm 19 inch sơn đen bóng được trang bị trên bản Sport
Bộ mâm 19 inch với họa tiết hoa mai được trang bị từ bản Deluxe đến bản Premium Active
Với khoảng sáng gầm xe cao – 215mm – chiếc xe này vừa mang đến phong thái tự tin khi đi trên đường, vừa tăng cường khả năng lội nước và vượt địa hình. Lấp đầy các vòm bánh xe là bộ mâm 19 inch.
Đuôi xe
Ở phía sau, bạn sẽ nhận thấy rằng CX-5 2023 có đèn hậu có các góc khá sắc nét và tương tự như đèn pha mang lại cho đuôi xe một diện mạo hoàn toàn mới.
Kích thước của cản sau đã được giảm xuống một chút và các đèn phản quang đặt tại mỗi góc lại có kích thước lớn hơn nhiều.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT NEW MAZDA CX-5
Khoang lái
Những thay đổi trong nội thất của CX-5 mới tập trung vào trang bị tiện nghi. Tất cả bản sở hữu ghế ngồi bọc da, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió cho hàng ghế sau, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, kính lên/xuống một chạm ở tất cả vị trí và các cổng sạc USB Type-C.
Từ ghế ngồi, bạn sẽ được chiêm ngưỡng một trong những taplo có thiết kế sang trọng và thực dụng nhất trong phân khúc. Trên bảng điều khiển, Mazda trang bị cho CX-5 màn hình thông tin giải trí kích 7 inch. Giống với những người anh em của nó, tính năng cảm ứng của màn hình giải trí chỉ được kích hoạt khi xe đang dừng.
Mazda vốn khá hào phóng trong việc cung cấp cho những chiếc xe của mình một danh sách dài các tính năng cũng như tiện nghi tiên tiến nhất và Mazda CX-5 cũng không ngoại lệ. Chiếc SUV 5 chỗ này được trang bị MZD Connect đi kèm núm điều khiển dạng xoay đặt trên hệ trung tâm, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng… Một điều thú vị khác là sự hiện diện của màn hình HUD, các thông tin mà cung cấp được hiển thị đầy đủ, rõ ràng trên kính chắn gió phía người lái.
Vô-lăng bọc da có thiết kế đặc trưng của Mazda cung cấp cảm giác lái chân thực nhờ trọng lượng hợp lý, kích thước vừa tay. Tích hợp trên đó là các phím vật lý giúp bạn dễ dàng thiết lập các tính năng và công nghệ khác nhau khi lái xe, chẳng hạn như cài đặt âm thanh, kết nối cuộc gọi…
Phủ lên các ghế ngồi của Mazda CX-5 là một lớp da chất lượng cao, vừa mang lại sự thoải mái, vừa mang lại những trải nghiệm thú vị cho người ngồi. Để tăng thêm sự tiện nghi cho người lái và hành khách, thương hiệu đến từ Nhật Bản còn trang bị cho các ghế phía trước một số tính năng nâng cao như: điều chỉnh điện, bộ nhớ vị trí và hệ thống làm mát.
Các tiện nghi khác của khoang lái bao gồm: Màn hình hiển thị HUD, hệ thống 6 loa âm thanh (tùy chọn 10 loa Bose), gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động, cửa sổ trời (tùy chọn), đèn trang điểm trên tấm che nắng…
Khoang hành khách
Mặc dù CX-5 không phải là chiếc xe rộng rãi nhất trong phân khúc nhưng Mazda đã bù đắp cho điều này bằng cách cung cấp hàng ghế sau hỗ trợ rất tốt, ngay cả với hành khách cao khoảng 1m80. Đáng chú ý, hàng ghế này còn có thể ngả về phía sau, mang đến sự thoải mái tối ưu cho hành khách. Ngoài ra, nó cũng đủ rộng rãi để 3 hành khách không bị cọ vai với nhau. Nhưng cần lưu ý rằng, Mazda đã trang bị cho ghế trung tâm một tựa đầu – điều hiếm thấy trong những chiếc SUV
Các tiện nghi khác của khoang hành khách gồm: Cửa gió, tay vịn trung tâm tích hợp hốc giữ cốc và khay để đồ có cổng sạc, túi cửa, túi lưng ghế trước…
Khoang hành lý
Mazda CX-5 2024 có dung tích khoang hành lý là 505 lít khi hàng ghế sau đang được sử dụng và có thể tăng lên lít khi chúng được gập lại theo tỷ lệ 40/20/40.
Mặc dù thông số này là thấp trong phân khúc nhưng nó vẫn đủ không gian lưu trữ cho cả gia đình. Cốp xe đóng/mở điện là tiêu chuẩn.
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH MAZDA CX-5
Động cơ
Động cơ Skyactiv-G với công nghệ phun xăng trực tiếp là trái tim và linh hồn của Mazda CX-5 2024.
- Động cơ dung tích 2.0 L sản sinh công suất cực đại 154 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 200Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước hoặc tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 6 cấp.
- Trong khi đó, động cơ dung tích 2.5L sản sinh công suất cực đại 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 252Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước hoặc tất cả các bánh thông qua hộp số tự động 6 cấp.
Hệ thống treo, khung gầm
Có quá nhiều điều để nói về hệ thống truyền động của Mazda CX-5. Đầu tiên là G-Vectoring Control giúp cải thiện hành vi của khung gầm, sau đó mang đến khả năng xử lý và vận hành thoải mái hơn.
Thú vị hơn cả, đây là hệ thống truyền động đầu tiên trên thế giới có thể thay đổi mô-men xoắn động cơ trên đầu vào, từ đó, kiểm soát gia tốc dọc và ngang cũng như lực giảm tốc để tối ưu hóa tải trọng thẳng đứng trên mỗi bánh xe. Do đó, sự ổn định và lực kéo luôn được theo kịp trên đường.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Khó có thể tìm được chiếc SUV nào tiết kiệm xăng hơn Mazda CX-5 thế hệ CX-30 2021. Nó tiêu thụ 9,4 lít/100km trong thành phố và 7,6 lít/100km trên đường cao tốc khi được trang bị động cơ cơ sở và hệ dẫn động cầu trước.
Với động cơ Skyactiv 2.5L và hệ dẫn động 4 bánh, CX-5 tiêu thụ 10,7 lít/100km trong thành phố và 8,7 lít/100km trên đường cao tốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc crossover cỡ nhỏ có tất cả, hãy xem Mazda CX-5 2021. Thật dễ dàng để hiểu lý do tại sao nó tuyên bố một trong những vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng SUV nhỏ gọn của chúng tôi . Chiếc SUV này tiết kiệm xăng tốt và cảm giác lái thú vị hơn hầu hết mọi đối thủ. CX-5 mang đến một đẳng cấp về chất lượng nội thất mà không thể có ở một chiếc SUV hạng sang.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN MAZDA CX-5
Về tính năng an toàn, chiếc SUV 5 chỗ này vẫn giữ những thông số cũ, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
- Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold
- Cảm biến trước/sau hỗ trợ đỗ xe
- Điều khiển hành trình Cruise Control
- Camera lùi
- Hệ thống túi khí
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo chệch làn đường LDWS
- Hỗ trợ giữ làn đường LAS
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
- Camera 360 độ
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
Tính đến thời điểm hiện tại, chiếc SUV đáng ghen tị này đã trải qua nhiều sự cải tiến, bổ sung và đổi mới. Gần đây nhất, nó đã được thiết kế lại để có vẻ ngoài phong cách hơn, còn nội thất thì cao cấp và hoa kỹ hơn. Chính những sự thay đổi trên khiến cho CX-5 2024 tốt hơn bao giờ hết.
Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.